MobileMenu

Global Inspiration GyeongGi-Do

X

Chúng tôi tự hào về tất cả những điều chúng tôi có thể mang đến cho cư dân của mình. Tại đây, bạn có thể tìm thấy thông tin về việc làm tại Hàn Quốc, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và thông tin về chất lượng cuộc sống

Hãy cảm nhận sự giao thoa giữa quá khứ và tương lai của tỉnh Gyeonggi.Quý vị sẽ khám phá ra nền văn hóa và nghệ thuật độc đáo chỉ có ở tỉnh Gyeonggi.

Dù bạn đang điều hành doanh nghiệp nhỏ hay tập đoàn lớn, Gyeonggi-do sẽ cung cấp môi trường kinh doanh và hỗ trợ nhu cầu của công ty bạn nhằm giúp công ty thành công và phát triển.

Chúng tôi xin hướng dẫn các thông tin hữu ích và đa dạng về tỉnh Gyeonggi tại đây.

Chào mừng quý vị đến với tỉnh Gyeonggi Một không gian hấp dẫn với nhiều khu phố tham quan và giải trí đa dạng.

NGâN SáCH


go home button icon

Ngân sách năm 2019 của Gyeonggi

Ngân sách các thành phố/quận huyện tỉnh Gyeonggi năm 2019

62.361,7 tỷ won, Ngân sách tỉnh 24.373,1 tỷ won

Tổng ngân sách năm 2017 của tỉnh Gyeonggi là 62.361,7 tỷ won. Tỷ lệ độc lập tài chính của tỉnh Gyeonggi ở mức 57,4%, cao hơn mức bình quân cả nước là 47,9%.

2019 Gyeonggi Budget Table
Hạng mụcNgân sách đầu năm 2019 (tỷ won)Mức độ tích lũy tài chính (%)
Gyeonggi-doKế toán thông thường210,97457.4
Kế toán đặc biêt32,757
Tổng243,731
市・郡Kế toán thông thường293,09547.9(average)
Kế toán đặc biêt86,971
Tổng379,886

※ Thành phố Seoul (ngoại trừ các quận) 29.801,1 tỷ won


Tổng ngân sách tiền thuế đầu vào

(Đơn vị: Triệu won)

Tổng ngân sách tiền thuế đầu vào
Hạng mụcTổngKế toán thông thườngKế toán đặc biêt
Tổng24,373,13921,097,4443,275,695
Thuế vãng lai11,607,70011,607,700
Thu nhập ngoài thuế778,103432,021346,083
Khoản thuế nhà nước cấp cho địa phương190,376147,63642,740
Tiền hỗ trợ từ ngân sách nhà nước9,223,2958,030,9731,192,322
Nợ của địa phương
Bình ổn thu nhập và giao dịch nội bộ2,573,665879,1151,694,550

Tổng ngân sách tiền thuế đầu ra

(Đơn vị: Triệu won)

Tổng ngân sách tiền thuế đầu ra
Hạng mụcTổngKế toán thông thườngKế toán đặc biêt
Tổng24,373,13921,097,4443,275,695
Hoạt động chính sách21,743,63119,269,2912,474,339
Hoạt động tại chỗ10,928,7899,983,402945,386
Hoạt động được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước10,814,8429,285,8891,528,953
Kinh phí hoạt động hành chính1,156,821413,521743,300
Hoạt động tài chính1,472,6881,414,63258,056

Phúc lợi xã hội (theo từng lĩnh vực)

(Đơn vị: Triệu won)

Phúc lợi xã hội (theo từng lĩnh vực)
Hạng mục道本庁
TổngThông thườngĐặc biệt
080 Phúc lợi xã hội9,578,0198,191,7131,386,306
081 Đảm bảo phí sinh hoạt cơ bản2,336,900950,5931,386,306
082 Hỗ trợ tầng lớp dễ tổn thương1,418,4671,418,467
084 Nuôi con, gia đình và phụ nữ2,859,6312,859,631
085 Người cao tuổi, thanh thiếu niên2,639,8202,639,820
086 Lao động59,86559,865
087 Cựu chiến binh
088 Nhà ở
089 Phúc lợi xã hội thông thường263,337263,337

question iconBạn có hài lòng với dịch vụ được cung cấp tại trang hiện thời không?
Rất hài lòng
Hài lòng
Bình thường
Không hài lòng
Rất không hài lòng
Người chịu trách nhiệm nội dung : Gyeonggi-do Provincial Office
Nội dung chỉ có thể được tái sử dụng/ tái phân phát nếu ghi rõ nguồn gốc và không sửa đổi và/ hoặc sử dụng cho mục đích thương mại
cc
mobile global navigation menu close button